Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 8 - Unit 7: Pollution – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 8 Unit 7 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 - Unit 7: Pollution
Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 7
affect (v): làm ảnh hưởng
algea (n): tảo
aquatic (adj): dưới nước
billboard (n): biển quảng cáo ngoài trời
blood pressure (n): huyết áp
cause (n,v): nguyên nhân, gây ra
cholera (n): bệnh tả
come up with (v): nghĩ ra
contaminate (v): làm bẩn
contaminant (n): chất gây bẩn
dump (v): vứt, bỏ
earplug (n): cái nút tai
effect (n): kết quả
fine (v): phạt tiền
float (v): nổi
groundwater (n): nước ngầm
hearing loss (n): mất thính lực
illustrate (v): minh họa
litter (n, v): rác vụn
measure (v): đo
non-point source pollution (n): ô nhiễm không nguồn
permanent (adj): vĩnh viễn
point source pollution (n): ô nhiễm có nguồn
poison (n, v): chất độc, làm nhiễm độc
pollutant (n): chất gây ô nhiễm
radioactive (adj): thuộc về phóng xạ
radiation (n): phóng xạ
thermal (adj): thuộc về nhiệt
untreated (adj): không được xử lý
visual (adj): thuộc về thị giác
Mindmap Unit 7 lớp 8 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 8 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 8 Unit 7 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen
- 1 - 10
- 10 - 20
- 21 - 30
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 7 có phiên âm - Vocabulary Unit 7 8th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 7 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 7 lớp 8 phần Getting Started nhé!
aquatic (adj) /əˈkwætɪk/: dưới nước
poison (n, v) /ˈpɔɪzn/: chất độc, làm nhiễm độc
dump (v) /dʌmp/: vứt, bỏ
come up with (v) /kʌm ʌp wɪð/: nghĩ ra
illustrate (v) /ˈɪləstreɪt/: minh họa
radioactive (adj) /ˌreɪdiəʊˈæktɪv/: thuộc về phóng xạ
thermal (adj) /ˈθɜːml/: thuộc về nhiệt
visual (adj) /ˈvɪʒuəl/: thuộc về thị giác
radiation (n) /ˌreɪdiˈeɪʃn/: phóng xạ
billboard (n) /ˈbɪlbɔːd/: biển quảng cáo ngoài trời
A Closer Look 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 7 lớp 8 phần A Closer Look 1 nhé!
contaminate (v) /kənˈtæmɪneɪt/: làm bẩn
contaminant (n) /kənˈtæmɪnənt/: chất gây bẩn
pollutant (n) /pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm
float (v) /f əʊt/: nổi
cause (n,v) /kɔːz/: nguyên nhân, gây ra
effect (n) /ɪˈfekt/: kết quả
litter (n, v) /ˈlɪtə/: rác vụn (mẩu giấy, vỏ lon…), vứt rác
A Closer Look 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 7 lớp 8 phần A Closer Look 2 nhé!
fine (v) /faɪn/: phạt tiền
Communication
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 7 lớp 8 phần Communication nhé!
earplug (n) /ˈɪəplʌɡ/: cái nút tai
permanent (adj) /ˈpɜːmənənt/: vĩnh viễn
affect (v) /əˈfekt/: làm ảnh hưởng
hearing loss (n) /ˈhɪərɪŋ lɒs/: mất thính lực
blood pressure (n) /blʌd ˈpreʃə/: huyết áp
measure (v) /ˈmeʒə/: đo
Skills 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 7 lớp 8 phần Skills 1 nhé!
groundwater (n) /ˈɡraʊndwɔːtə/: nước ngầm
cholera (n) /ˈkɒlərə/: bệnh tả
non-point source pollution (n) /nɒn-pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm không nguồn (nguồn phân tán)
point source pollution (n) /pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm có nguồn
untreated (adj) /ˌʌnˈtriːtɪd/: không được xử lý
algea (n) /ˈældʒiː/: tảo
Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 7
- Đề tiếng Anh lớp 8 Unit 7 Pollution
- Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 7
- Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 7
GETTING STARTED
A CLOSER LOOK 1
A CLOSER LOOK 2
SKILLS 1
SKILLS 2
LOOKING BACK
Vocabulary
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit7lop8 #tienganhlop8unit7 #tuvungtienganhlop8unit7
Tiếp theo:
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}