Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 8 - Unit 8: English Speaking Countries – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 8 Unit 8 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 - Unit 8: English Speaking Countries
Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 8
Aborigines (n): thổ dân châu Úc
absolutely (adv): tuyệt đối, chắc chắn
accent (n): giọng điệu4. awesome
cattle station (n): trại gia súc
ghost (n): ma
haunt (v): ám ảnh, ma ám
icon (n): biểu tượng
kangaroo (n): chuột túi
koala (n): gấu túi
kilt (n): váy ca-rô của đàn ông Scotland
legend (n): huyền thoại
loch (n): hồ
official (adj): chính thống, chính thức
parade (n): cuộc diễu hành
puzzle (n): trò chơi đố
schedule (n): lịch trình, thời gian biểu
Scots/ Scottish (n): người Scotland
state (n): bang
unique (adj): độc đáo, riêng biệt
Mindmap Unit 8 lớp 8 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 8 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 8 Unit 8 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen
- 1 - 10
- 11 - 20
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 8 có phiên âm - Vocabulary Unit 8 8th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 8 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 8 lớp 8 phần Getting Started nhé!
absolutely (adv) /ˈæbsəluːtli / tuyệt đối, chắc chắn
official (adj) /əˈfɪʃl/ chính thống/ chính thức
awesome (adj) /ˈɔːsəm/ tuyệt vời
accent (n) /ˈæksent/ giọng điệu
A Closer Look 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 8 lớp 8 phần A Closer Look 1 nhé!
legend (n) /ˈledʒənd/ huyền thoại
icon (n) /ˈaɪkɒn/ biểu tượng
unique (adj) /juˈniːk/ độc đáo, riêng biệt
parade (n) /pəˈreɪd/ cuộc diễu hành
loch (n) /lɒk/ hồ (phương ngữ ở Scotland)
cattle station (n) / ˈkætl ˈsteɪʃn/ trại gia súc
state (n) /steɪt/ bang
kangaroo (n) /ˌkæŋɡəˈruː/ chuột túi
koala (n) /kəʊˈɑːlə/ gấu túi
A Closer Look 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 8 lớp 8 phần A Closer Look 2 nhé!
schedule (n) /ˈʃedjuːl/ lịch trình, thời gian biểu
Communication
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 8 lớp 8 phần Communication nhé!
kilt (n) /kɪlt/ váy ca-rô của đàn ông Scotland
Scots/ Scottish (n) /skɒts/ ˈskɒtɪʃ/ người Scotland
Aborigines (n) /ˌæbəˈrɪdʒəniz/ thổ dân châu Úc
Skills 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 8 lớp 8 phần Skills 1 nhé!
ghost (n) /ɡəʊst/ ma
haunt (v) /hɔːnt/ ám ảnh, ma ám
Skills 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 8 lớp 8 phần Skills 2 nhé!
puzzle (n) /ˈpʌzl/ trò chơi đố
Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 8
- Đề tiếng Anh lớp 8 Unit 8 English Speaking Countries
- Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 8
- Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 8
GETTING STARTED
A CLOSER LOOK 1
A CLOSER LOOK 2
COMMUNICATION
SKILLS 1
SKILLS 2
LOOKING BACK
Vocabulary
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit8lop8 #tienganhlop8unit8 #tuvungtienganhlop8unit8
Tiếp theo:
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}