Video Từ vựng tiếng Anh lớp 8 - Unit 9: Natural Disasters - Học Hay


Đăng bởi Khánh Ly | 04/06/2021 | 4067
Cách đọc, phát âm từ vựng tiếng Anh lớp 8 - Unit 9: Natural Disasters | Video Học Hay

Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 8 - Unit 9: Natural Disasters – HocHay

Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 8 Unit 9 từ vựng các bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 - Unit 9: Natural Disasters

Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 9

accommodation (n): chỗ ở

bury (v): chôn vùi, vùi lấp

collapse (v): đổ, sập, sụp, đổ sập

damage (n): sự thiệt hại, sự hư hại

disaster (n): tai họa, thảm họa

drought (n): hạn hán

earthquake (n): trận động đất

erupt (v): phun

eruption (n): sự phun

evacuate (v): sơ tán

forest fire (n): cháy rừng

homeless (adj): không có nhà cửa, vô gia cư

mudslide (n): lũ bùn

put out (v): dập tắt

rage (v): diễn ra ác liệt, hung dữ

rescue worker (n): nhân viên cứu hộ

scatter (v): tung, rải, rắc

shake (v): rung, lắc, làm rung, lúc lắc

tornado (n): lốc xoáy

trap (v): làm cho mắc kẹt

tsunami (n): sóng thần

typhoon (n): bão nhiệt đới

victim (n): nạn nhân

volcanic (adj): thuộc núi lửa

volcano (n): núi lửa

Mindmap Unit 9 lớp 8 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 8 qua sơ đồ tư duy thông minh

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 bằng mindmap

10 từ mới tiếng Anh lớp 8 Unit 9 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen

  • 1 - 9

  • 10 - 17

  • 18 - 23

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 9 có phiên âm - Vocabulary Unit 9 8th Grade

HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 9 chương trình mới:

Getting Started

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 9 lớp 8 phần Getting Started nhé!

typhoon (n) /taɪˈfuːn/: bão nhiệt đới

homeless (adj) /ˈhəʊmləs/: không có nhà cửa, vô gia cư

trap (v) /træp/: làm cho mắc kẹt

rescue worker (n) /ˈreskjuː ˈwɜːkə/: nhân viên cứu hộ

damage (n) /ˈdæmɪdʒ/: sự thiệt hại, sự hư hại

disaster (n) /dɪˈzɑːstə/: tai họa, thảm họa

accommodation (n) /əˌkɒməˈdeɪʃn/: chỗ ở

volcanic (adj) /vɒlˈkænɪk/: thuộc núi lửa

eruption (n) /ɪˈrʌpʃn/: sự phun (núi lửa)

drought (n) /draʊt/: hạn hán

earthquake (n) /ˈɜːθkweɪk/: trận động đất

tornado (n) /tɔːˈneɪdəʊ/: lốc xoáy

tsunami (n) /tsuːˈnɑːmi/: sóng thần

forest fire (n) /ˈfɒrɪst faɪər/: cháy rừng

mudslide (n) /ˈmʌdslaɪd/: lũ bùn

A Closer Look 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 9 lớp 8 phần A Closer Look 1 nhé!

erupt (v) /ɪˈrʌpt/: phun (núi lửa)

bury (v) /ˈberi/: chôn vùi, vùi lấp

collapse (v) /kəˈlæps/: đổ, sập, sụp, đổ sập

rage (v) /reɪdʒ/: diễn ra ác liệt, hung dữ

shake (v) /ʃeɪk/: rung, lắc, làm rung, lúc lắc

volcano (n) /vɒlˈkeɪnəʊ/: núi lửa

scatter (v) /ˈskætə/: tung, rải, rắc

evacuate (v) /ɪˈvækjueɪt/: sơ tán

put out (v) /pʊt aʊt/: dập tắt (lửa..)

victim (n) /ˈvɪktɪm/: nạn nhân

Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 9

  • Đề tiếng Anh lớp 8 Unit 9 Natural Disasters
  • Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 9
  • Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 9

GETTING STARTED

A CLOSER LOOK 1

A CLOSER LOOK 2

COMMUNICATION

SKILLS 1

SKILLS 2

LOOKING BACK

Vocabulary

LÀM BÀI

 

#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit9lop8 #tienganhlop8unit9 #tuvungtienganhlop8unit9

Tiếp theo:


HOCHAY.COM - Đầu tư bởi công ty CP Học Hay

Trụ sở cơ quan: Số 145 Lê Quang Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Điện thoại: 028 3510 7799

Email: lienhe@hochay.com

@ Đối tác: ViecLamVui.com - Đăng Tuyển Dụng Miễn Phí, Tìm Việc Nhanh, Việc Làm 24h

@ Đối tác: ViecLamVui.edu.vn - Đào tạo Kỹ Năng, Đào tạo Thương mại điện tử

Giấy chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 0315260428 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 07/09/2018

Mạng xã hội HocHay - Giấy phép MXH số 61/GP-BTTTT ngày 19/02/2019