Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 8 - Unit 9: Natural Disasters – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 8 Unit 9 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 - Unit 9: Natural Disasters
Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 9
accommodation (n): chỗ ở
bury (v): chôn vùi, vùi lấp
collapse (v): đổ, sập, sụp, đổ sập
damage (n): sự thiệt hại, sự hư hại
disaster (n): tai họa, thảm họa
drought (n): hạn hán
earthquake (n): trận động đất
erupt (v): phun
eruption (n): sự phun
evacuate (v): sơ tán
forest fire (n): cháy rừng
homeless (adj): không có nhà cửa, vô gia cư
mudslide (n): lũ bùn
put out (v): dập tắt
rage (v): diễn ra ác liệt, hung dữ
rescue worker (n): nhân viên cứu hộ
scatter (v): tung, rải, rắc
shake (v): rung, lắc, làm rung, lúc lắc
tornado (n): lốc xoáy
trap (v): làm cho mắc kẹt
tsunami (n): sóng thần
typhoon (n): bão nhiệt đới
victim (n): nạn nhân
volcanic (adj): thuộc núi lửa
volcano (n): núi lửa
Mindmap Unit 9 lớp 8 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 8 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 8 Unit 9 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen
- 1 - 9
- 10 - 17
- 18 - 23
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 9 có phiên âm - Vocabulary Unit 9 8th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 9 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 9 lớp 8 phần Getting Started nhé!
typhoon (n) /taɪˈfuːn/: bão nhiệt đới
homeless (adj) /ˈhəʊmləs/: không có nhà cửa, vô gia cư
trap (v) /træp/: làm cho mắc kẹt
rescue worker (n) /ˈreskjuː ˈwɜːkə/: nhân viên cứu hộ
damage (n) /ˈdæmɪdʒ/: sự thiệt hại, sự hư hại
disaster (n) /dɪˈzɑːstə/: tai họa, thảm họa
accommodation (n) /əˌkɒməˈdeɪʃn/: chỗ ở
volcanic (adj) /vɒlˈkænɪk/: thuộc núi lửa
eruption (n) /ɪˈrʌpʃn/: sự phun (núi lửa)
drought (n) /draʊt/: hạn hán
earthquake (n) /ˈɜːθkweɪk/: trận động đất
tornado (n) /tɔːˈneɪdəʊ/: lốc xoáy
tsunami (n) /tsuːˈnɑːmi/: sóng thần
forest fire (n) /ˈfɒrɪst faɪər/: cháy rừng
mudslide (n) /ˈmʌdslaɪd/: lũ bùn
A Closer Look 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 9 lớp 8 phần A Closer Look 1 nhé!
erupt (v) /ɪˈrʌpt/: phun (núi lửa)
bury (v) /ˈberi/: chôn vùi, vùi lấp
collapse (v) /kəˈlæps/: đổ, sập, sụp, đổ sập
rage (v) /reɪdʒ/: diễn ra ác liệt, hung dữ
shake (v) /ʃeɪk/: rung, lắc, làm rung, lúc lắc
volcano (n) /vɒlˈkeɪnəʊ/: núi lửa
scatter (v) /ˈskætə/: tung, rải, rắc
evacuate (v) /ɪˈvækjueɪt/: sơ tán
put out (v) /pʊt aʊt/: dập tắt (lửa..)
victim (n) /ˈvɪktɪm/: nạn nhân
Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 9
- Đề tiếng Anh lớp 8 Unit 9 Natural Disasters
- Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 9
- Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 9
GETTING STARTED
A CLOSER LOOK 1
A CLOSER LOOK 2
COMMUNICATION
SKILLS 1
SKILLS 2
LOOKING BACK
Vocabulary
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit9lop8 #tienganhlop8unit9 #tuvungtienganhlop8unit9
Tiếp theo:
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}