Video Từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 1: Local Environment - Học Hay


Đăng bởi Khánh Ly | 17/06/2021 | 8889
Cách đọc, phát âm từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 1: Local Environment | Video Học Hay

Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 1: Local Environment – HocHay

Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 9 Unit 1 từ vựng các bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 1: Local Environment

Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 1

artisan (n): thợ làm nghề thủ công

handicraft (n): sản phẩm thủ công

workshop (n): xưởng, công xưởng

attraction (n): điểm hấp dẫn

preserve (v): bảo tồn, gìn giữ

authenticity (n): tính xác thực, chân thật

cast (v): đúc (đồng…)

craft (n): nghề thủ công

craftsman (n): thợ làm đồ thủ công

team-building (n): xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội

drumhead (n): mặt trống

embroider (v): thêu

frame (n): khung

lacquerware (n): đồ sơn mài

layer (n): lớp (lá…)

mould (v): đổ khuôn, tạo khuôn

sculpture (n): điêu khắc, đồ điêu khắc

surface (n): bề mặt

thread (n): chỉ, sợi

weave (v): đan (rổ, rá…), dệt (vải…)

turn up (phr. v): xuất hiện, đến

set off (phr. v): khởi hành, bắt đầu chuyến đi

close down (phr. v): đóng cửa, ngừng hoạt động

pass down (phr. v): truyền lại (cho thế hệ sau…)

face up to (phr. v): đối mặt, giải quyết

turn down (phr. v): từ chối

set up (phr. v): thành lập, tạo dựng

take over (phr. v): tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp

live on (phr. v): sống bằng, sống dựa vào

treat (v): xử lí

carve (v): chạm, khắc

stage (n): bước, giai đoạn

artefact (n): đồ tạo tác

loom (n): khung cửi dệt vải

versatile (adj): nhiều tác dụng, đa năng

willow (n): cây liễu

charcoal (n): chì, chì than (để vẽ) 

numerous (adj): nhiều, đông đảo, số lượng lớn

Mindmap Unit 1 lớp 9 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 9 qua sơ đồ tư duy thông minh

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 9 bằng mindmap

10 từ mới tiếng Anh lớp 9 Unit 1 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen

  • 1 - 10

  • 11 - 20

  • 21 - 29

  • 30 - 38

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 1 có phiên âm - Vocabulary Unit 1 9th Grade

HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 1 chương trình mới:

Getting Started

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 9 phần Getting Started nhé!

 

workshop /’wɜ:kʃɒp/ (n) xưởng, công xưởng

artisan /ɑtɪ:’zæn/ (n) thợ làm nghề thủ công

attraction /ə’trækʃn/ (n) điểm hấp dẫn

craft /krɑ:ft/ (n) nghề thủ công

handicraft /’hændikrɑ:ft/ (n) sản phẩm thủ công

take over /teɪk əʊvə/ (phrv) tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp

sculpture /’skʌlptʃə(r)/ (n) điêu khắc, đồ điêu khắc

lacquerware /’lækəweə(r)/ (n) đồ sơn mài

 

set up /set ʌp/ (phrv) thành lập, tạo dựng

A Closer Look 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 9 phần A Closer Look 1 nhé!

 

carve /kɑ:v/ (v) chạm, khắc

embroider /ɪm’brɔɪdə(r)/ (v) thêu

mould /məʊld/ (v) đổ khuôn, tạo khuôn

cast /kɑ:st/ (v) đúc (đồng…)

weave /wi:v/ (v) đan (rổ, rá…), dệt (vải…)

 

A Closer Look 2

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 9 phần A Closer Look 2 nhé!

 

artefact /’ɑ:tɪfækt/ (n) đồ tạo tác

drumhead /drʌmhed/ (n) mặt trống

pass down /pɑ:s daʊn/ (phrv) truyền lại (cho thế hệ sau…)

live on /lɪv ɒn/ (phrv) sống bằng, sống dựa vào

close down /kləʊz daʊn/ (phrv) đóng cửa, ngừng hoạt động

face up to /feɪs ʌp tu/ (phrv) đối mặt, giải quyết

 

turn down /tɜ:n daʊn / (phrv) từ chối

Communication

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 9 phần Communication nhé!

 

set off /set ɒf/ (phrv) khởi hành, bắt đầu chuyến đi

team-building /’ti:m bɪldɪŋ/ (n) xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội

 

turn up /tɜ:n ʌp/ (phrv) xuất hiện, đến

Skills 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 9 phần Skills 1 nhé!

 

stage /steɪdʒ/ (n) bước, giai đoạn

frame /freɪm/ (n) khung

layer /’leɪə(r)/ (n) lớp (lá…)

craftsman /’krɑ:ftsmən/ (n) thợ làm đồ thủ công

authenticity /ɔ:θen’tɪsəti/ (n) tính xác thực, chân thật

treat /tri:t/ (v) xử lí

 

preserve /prɪ’zɜ:v/ (v) bảo tồn, gìn giữ

Skills 2

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 9 phần Skills 2 nhé!

 

willow /’wɪləʊ/ (n) cây liễu

versatile /’vɜ:sətaɪl/ (adj) nhiều tác dụng, đa năng

charcoal /’tʃɑ:kəʊl/ (n) chì, chì than (để vẽ) 

loom /lu:m/ (n) khung cửi dệt vải

 

numerous /’nju:mərəs/ (adj) nhiều, đông đảo, số lượng lớn

Looking Back

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 9 phần Looking Back nhé!

 

thread /θred/ (n) chỉ, sợi

 

surface /’sɜ:fɪs/ (n) bề mặt

Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 1

  • Đề tiếng Anh lớp 9 Unit 1 Local Environment
  • Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 1
  • Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 1

GETTING STARTED

A CLOSER LOOK 1

A CLOSER LOOK 2

COMMUNICATION

SKILLS 1

SKILLS 2

LOOKING BACK

Vocabulary

LÀM BÀI

 

#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit1lop9 #tienganhlop9unit1 #tuvungtienganhlop9unit1

Tiếp theo:


HOCHAY.COM - Đầu tư bởi công ty CP Học Hay

Trụ sở cơ quan: Số 145 Lê Quang Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Điện thoại: 028 3510 7799

Email: lienhe@hochay.com

@ Đối tác: ViecLamVui.com - Đăng Tuyển Dụng Miễn Phí, Tìm Việc Nhanh, Việc Làm 24h

@ Đối tác: ViecLamVui.edu.vn - Đào tạo Kỹ Năng, Đào tạo Thương mại điện tử

Giấy chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 0315260428 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 07/09/2018

Mạng xã hội HocHay - Giấy phép MXH số 61/GP-BTTTT ngày 19/02/2019