Video Từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 11: Changing Roles in Society - Học Hay


Đăng bởi Mỹ Anh | 04/06/2021 | 2505
Cách đọc, phát âm từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 11: Changing Roles in Society | Video Học Hay

Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 11: Changing Roles in Society – HocHay

Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 9 Unit 11 từ vựng các bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 11: Changing Roles in Society

Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 11

application (n): việc áp dụng, ứng dụng

attendance (n): sự tham gia

breadwinner (n): trụ cột gia đình

burden (n): gánh nặng

consequently (adj): vì vậy

content (adj): hài lòng

externally (v): bên ngoài

facilitate (v): tạo điều kiện dễ dàng; điều phối

financial (adj): (thuộc về) tài chính

hands-on (adj): thực hành, thực tế, ngay tại chỗ

individually oriented (adj): có xu hướng cá nhân

leave (n): nghỉ phép

male-dominated (adj): do nam giới áp đảo

real-life (adj): cuộc sống thực

responsive (to) (adj): phản ứng nhanh nhạy

role (n): vai trò

sector (n): mảng, lĩnh vực

sense (of) (n): tính

sole (adj): độc nhất

tailor (v): biến đổi theo nhu cầu

virtual (adj): ảo

vision (n): tầm nhìn

Mindmap Unit 11 lớp 9 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 9 qua sơ đồ tư duy thông minh

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 9 bằng mindmap

"

10 từ mới tiếng Anh lớp 9 Unit 11 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen

  • 1 - 8

  • 9 - 16

  • 17 - 22

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 11 có phiên âm - Vocabulary Unit 11 9th Grade

HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 11 chương trình mới:

Getting Started

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 11 lớp 9 phần Getting Started nhé!

 

vision (n): tầm nhìn

real-life (adj): cuộc sống thực

role (n): vai trò

application (n): việc áp dụng, ứng dụng

 

breadwinner (n): trụ cột gia đình

A Closer Look 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 11 lớp 9 phần A Closer Look 1 nhé!

 

facilitate (v): tạo điều kiện dễ dàng; điều phối

attendance (n): sự tham gia

externally (v): bên ngoài

male-dominated (adj): do nam giới áp đảo

financial (adj): (thuộc về) tài chính

 

sense (of) (n): tính

Communication

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 11 lớp 9 phần Communication nhé!

 

hands-on (adj): thực hành, thực tế, ngay tại chỗ

individually oriented (adj): có xu hướng cá nhân

tailor (v): biến đổi theo nhu cầu

responsive (to) (adj): phản ứng nhanh nhạy

Skills 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 11 lớp 9 phần Skills 1 nhé!

 

content (adj): hài lòng

sole (adj): độc nhất

burden (n): gánh nặng

sector (n): mảng, lĩnh vực

consequently (adj): vì vậy

leave (n): nghỉ phép

virtual (adj): ảo

Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 11

  • Đề tiếng Anh lớp 9 Unit 11 Changing Roles in Society
  • Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 11
  • Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 11

GETTING STARTED

A CLOSER LOOK 1

A CLOSER LOOK 2

SKILLS 1

SKILLS 2

LOOKING BACK

LÀM BÀI

 

#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit11lop9 #tienganhlop9unit11 #tuvungtienganhlop9unit11

Tiếp theo:


HOCHAY.COM - Đầu tư bởi công ty CP Học Hay

Trụ sở cơ quan: Số 145 Lê Quang Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Điện thoại: 028 3510 7799

Email: lienhe@hochay.com

@ Đối tác: ViecLamVui.com - Đăng Tuyển Dụng Miễn Phí, Tìm Việc Nhanh, Việc Làm 24h

@ Đối tác: ViecLamVui.edu.vn - Đào tạo Kỹ Năng, Đào tạo Thương mại điện tử

Giấy chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 0315260428 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 07/09/2018

Mạng xã hội HocHay - Giấy phép MXH số 61/GP-BTTTT ngày 19/02/2019