Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 11: Changing Roles in Society – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 9 Unit 11 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 11: Changing Roles in Society
Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 11
application (n): việc áp dụng, ứng dụng
attendance (n): sự tham gia
breadwinner (n): trụ cột gia đình
burden (n): gánh nặng
consequently (adj): vì vậy
content (adj): hài lòng
externally (v): bên ngoài
facilitate (v): tạo điều kiện dễ dàng; điều phối
financial (adj): (thuộc về) tài chính
hands-on (adj): thực hành, thực tế, ngay tại chỗ
individually oriented (adj): có xu hướng cá nhân
leave (n): nghỉ phép
male-dominated (adj): do nam giới áp đảo
real-life (adj): cuộc sống thực
responsive (to) (adj): phản ứng nhanh nhạy
role (n): vai trò
sector (n): mảng, lĩnh vực
sense (of) (n): tính
sole (adj): độc nhất
tailor (v): biến đổi theo nhu cầu
virtual (adj): ảo
vision (n): tầm nhìn
Mindmap Unit 11 lớp 9 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 9 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 9 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 9 Unit 11 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen
- 1 - 8
- 9 - 16
- 17 - 22
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 11 có phiên âm - Vocabulary Unit 11 9th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 11 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 11 lớp 9 phần Getting Started nhé!
vision (n): tầm nhìn
real-life (adj): cuộc sống thực
role (n): vai trò
application (n): việc áp dụng, ứng dụng
breadwinner (n): trụ cột gia đình
A Closer Look 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 11 lớp 9 phần A Closer Look 1 nhé!
facilitate (v): tạo điều kiện dễ dàng; điều phối
attendance (n): sự tham gia
externally (v): bên ngoài
male-dominated (adj): do nam giới áp đảo
financial (adj): (thuộc về) tài chính
sense (of) (n): tính
Communication
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 11 lớp 9 phần Communication nhé!
hands-on (adj): thực hành, thực tế, ngay tại chỗ
individually oriented (adj): có xu hướng cá nhân
tailor (v): biến đổi theo nhu cầu
responsive (to) (adj): phản ứng nhanh nhạy
Skills 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 11 lớp 9 phần Skills 1 nhé!
content (adj): hài lòng
sole (adj): độc nhất
burden (n): gánh nặng
sector (n): mảng, lĩnh vực
consequently (adj): vì vậy
leave (n): nghỉ phép
virtual (adj): ảo
Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 11
- Đề tiếng Anh lớp 9 Unit 11 Changing Roles in Society
- Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 11
- Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 11
GETTING STARTED
A CLOSER LOOK 1
A CLOSER LOOK 2
SKILLS 1
SKILLS 2
LOOKING BACK
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit11lop9 #tienganhlop9unit11 #tuvungtienganhlop9unit11
Tiếp theo:
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}