Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 5: Wonders of Vietnam – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 9 Unit 5 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 5: Wonders of Vietnam
Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 5
administrative (adj): thuộc về hoặc liên quan đến việc quản lý; hành chính
astounding (adj): làm sững sờ, làm sửng sốt
cavern (n): hang lớn, động
citadel (n): thành lũy, thành trì
complex (n): khu liên hơp, quần thể
contestant (n): thí sinh
fortress (n): pháo đài
geological (adj): (thuộc) địa chất
limestone (n): đá vôi
measure (n): biện pháp, phương sách
paradise (n): thiên đường
picturesque (adj): đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh)
recognition (n): sự công nhận, sự thưa nhận
rickshaw (n): xe xích lô, xe kéo
round (in a game) (n): hiệp, vòng (trong trò chơi)
sculpture (n): bức tượng (điêu khắc)
setting (n): khung cảnh, môi trường
spectacular (adj): đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ
structure (n): công trình kiến trúc, công trình xây dựng
tomb (n): ngôi mộ
Mindmap Unit 5 lớp 9 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 9 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 9 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 9 Unit 5 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen
- 1 - 10
- 11 - 20
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 5 có phiên âm - Vocabulary Unit 5 9th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 5 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 5 lớp 9 phần Getting Started nhé!
rickshaw (n) /ˈrɪkʃɔː/: xe xích lô, xe kéo
citadel (n) /ˈsɪtədəl/: thành lũy, thành trì
complex (n) /ˈkɒmpleks/: khu liên hơp, quần thể
tomb (n) /tuːm/: ngôi mộ
A Closer Look 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 5 lớp 9 phần A Closer Look 1 nhé!
cavern (n) /ˈkævən/: hang lớn, động
limestone (n) /ˈlaɪmstəʊn/: đá vôi
fortress (n) /ˈfɔːtrəs/: pháo đài
sculpture (n) /ˈskʌlptʃə(r)/: bức tượng (điêu khắc)
geological (adj) /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/: (thuộc) địa chất
astounding (adj) /əˈstaʊndɪŋ/: làm sững sờ, làm sửng sốt
administrative (adj) /ədˈmɪnɪstrətɪv/: thuộc về hoặc liên quan đến việc quản lý; hành chính
picturesque (adj) /ˌpɪktʃəˈresk/: đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh)
setting (n) /ˈsetɪŋ/: khung cảnh, môi trường
structure (n) /ˈstrʌktʃə(r)/: công trình kiến trúc, công trình xây dựng
measure (n) /ˈmeʒə(r)/: biện pháp, phương sách
recognition (n) /ˌrekəɡˈnɪʃn/: sự công nhận, sự thừa nhận
Skills 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 5 lớp 9 phần Skills 1 nhé!
spectacular (adj) /spekˈtækjələ(r)/: đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ
contestant (n) /kənˈtestənt/: thí sinh
round (in a game) (n) /raʊnd/: hiệp, vòng (trong trò chơi)
paradise (n) /ˈpærədaɪs/: thiên đường
Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 5
- Đề tiếng Anh lớp 9 Unit 5 Wonders of Vietnam
- Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 5
- Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 5
GETTING STARTED
A CLOSER LOOK 1
A CLOSER LOOK 2
COMMUNICATION
SKILLS 1
SKILLS 2
LOOKING BACK
Vocabulary
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit5lop9 #tienganhlop9unit5 #tuvungtienganhlop9unit5
Tiếp theo:
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}