Video Từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 5: Wonders of Vietnam - Học Hay


Đăng bởi Khánh Ly | 04/06/2021 | 2967
Cách đọc, phát âm từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 5: Wonders of Vietnam | Video Học Hay

Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 5: Wonders of Vietnam – HocHay

Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 9 Unit 5 từ vựng các bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 5: Wonders of Vietnam

Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 5

administrative (adj): thuộc về hoặc liên quan đến việc quản lý; hành chính

astounding (adj): làm sững sờ, làm sửng sốt

cavern (n): hang lớn, động

citadel (n): thành lũy, thành trì

complex (n): khu liên hơp, quần thể

contestant (n): thí sinh

fortress (n): pháo đài

geological (adj): (thuộc) địa chất

limestone (n): đá vôi

measure (n): biện pháp, phương sách

paradise (n): thiên đường

picturesque (adj): đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh)

recognition (n): sự công nhận, sự thưa nhận

rickshaw (n): xe xích lô, xe kéo

round (in a game) (n): hiệp, vòng (trong trò chơi)

sculpture (n): bức tượng (điêu khắc)

setting (n): khung cảnh, môi trường

spectacular (adj): đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ

structure (n): công trình kiến trúc, công trình xây dựng

tomb (n): ngôi mộ

Mindmap Unit 5 lớp 9 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 9 qua sơ đồ tư duy thông minh

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 9 bằng mindmap

10 từ mới tiếng Anh lớp 9 Unit 5 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen

  • 1 - 10

  • 11 - 20

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 5 có phiên âm - Vocabulary Unit 5 9th Grade

HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 5 chương trình mới:

Getting Started

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 5 lớp 9 phần Getting Started nhé!

 

rickshaw (n) /ˈrɪkʃɔː/: xe xích lô, xe kéo

citadel (n) /ˈsɪtədəl/: thành lũy, thành trì

complex (n) /ˈkɒmpleks/: khu liên hơp, quần thể

 

tomb (n) /tuːm/: ngôi mộ

A Closer Look 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 5 lớp 9 phần A Closer Look 1 nhé!

 

cavern (n) /ˈkævən/: hang lớn, động

limestone (n) /ˈlaɪmstəʊn/: đá vôi

fortress (n) /ˈfɔːtrəs/: pháo đài

sculpture (n) /ˈskʌlptʃə(r)/: bức tượng (điêu khắc)

geological (adj) /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/: (thuộc) địa chất

astounding (adj) /əˈstaʊndɪŋ/: làm sững sờ, làm sửng sốt

administrative (adj) /ədˈmɪnɪstrətɪv/: thuộc về hoặc liên quan đến việc quản lý; hành chính

picturesque (adj) /ˌpɪktʃəˈresk/: đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh)

setting (n) /ˈsetɪŋ/: khung cảnh, môi trường

structure (n) /ˈstrʌktʃə(r)/: công trình kiến trúc, công trình xây dựng

measure (n) /ˈmeʒə(r)/: biện pháp, phương sách

recognition (n) /ˌrekəɡˈnɪʃn/: sự công nhận, sự thừa nhận

 

Skills 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 5 lớp 9 phần Skills 1 nhé!

 

spectacular (adj) /spekˈtækjələ(r)/: đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ

contestant (n) /kənˈtestənt/: thí sinh

round (in a game) (n) /raʊnd/: hiệp, vòng (trong trò chơi)

 

paradise (n) /ˈpærədaɪs/: thiên đường

Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 5

  • Đề tiếng Anh lớp 9 Unit 5 Wonders of Vietnam
  • Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 5
  • Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 5

GETTING STARTED

A CLOSER LOOK 1

A CLOSER LOOK 2

COMMUNICATION

SKILLS 1

SKILLS 2

LOOKING BACK

Vocabulary

LÀM BÀI

 

#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit5lop9 #tienganhlop9unit5 #tuvungtienganhlop9unit5

Tiếp theo:


HOCHAY.COM - Đầu tư bởi công ty CP Học Hay

Trụ sở cơ quan: Số 145 Lê Quang Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Điện thoại: 028 3510 7799

Email: lienhe@hochay.com

@ Đối tác: ViecLamVui.com - Đăng Tuyển Dụng Miễn Phí, Tìm Việc Nhanh, Việc Làm 24h

@ Đối tác: ViecLamVui.edu.vn - Đào tạo Kỹ Năng, Đào tạo Thương mại điện tử

Giấy chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 0315260428 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 07/09/2018

Mạng xã hội HocHay - Giấy phép MXH số 61/GP-BTTTT ngày 19/02/2019