Video Từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 6: Vietnam: Then and Now - Học Hay


Đăng bởi Khánh Ly | 04/06/2021 | 3830
Cách đọc, phát âm từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 6: Vietnam: Then and Now | Video Học Hay

Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 6: Vietnam: Then and Now – HocHay

Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 9 Unit 6 từ vựng các bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 6: Vietnam: Then and Now

Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 6

annoyed (adj): bực mình, khó chịu

astonished (adj): kinh ngạc

boom (n): bùng nổ

compartment (n): toa xe

clanging (adj): tiếng leng keng

cooperative (adj): hợp tác

elevated walkway (n): lối đi dành cho người đi bộ

exporter (n): nước xuất khẩu, người xuất khẩu

extended family (n): gia đình nhiều thế hệ cùng sống chung

flyover (n): cầu vượt (cho xe máy, ôtô)

manual (adj): làm (gì đó) bằng tay

mushroom (v): mọc lên như nấm

noticeable (adj): gây chú ý, đáng chú ý

nuclear family (n): gia đình hạt nhân

photo exhibition (n): triển lãm ảnh

pedestrian (n): người đi bộ

roof (n): mái nhà

rubber (n): cao su

sandals (n): dép

thatched house (n): nhà tranh mái lá

tiled (adj): lợp ngói, bằng ngói

tram (n): xe điện, tàu điện

trench (n): hào giao thông

tunnel (n): đường hầm, cống ngầm

underpass (n): đường hầm cho người đi bộ qua đường

Mindmap Unit 6 lớp 9 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 9 qua sơ đồ tư duy thông minh

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 9 bằng mindmap

10 từ mới tiếng Anh lớp 9 Unit 6 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen

  • 1 - 8

  • 9 - 17

  • 18 - 25

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 6 có phiên âm - Vocabulary Unit 6 9th Grade

HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 6 chương trình mới:

Getting Started

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 6 lớp 9 phần Getting Started nhé!

 

photo exhibition (n) /ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/: triển lãm ảnh

thatched house (n) /θætʃt haʊs/: nhà tranh mái lá

tiled (adj) /taɪld/: lợp ngói, bằng ngói

roof (n) /ruːf/: mái nhà

trench (n) /trentʃ/: hào giao thông

rubber (n) /ˈrʌbə(r)/: cao su

 

sandals (n) /ˈsændlz/: dép

A Closer Look 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 6 lớp 9 phần A Closer Look 1 nhé!

 

underpass (n) /ˈʌndəpɑːs/: đường hầm cho người đi bộ qua đường

elevated walkway (n) /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/: lối đi dành cho người đi bộ

flyover (n) /ˈflaɪəʊvə(r)/: cầu vượt (cho xe máy, ôtô)

tunnel (n) /ˈtʌnl/: đường hầm, cống ngầm

tram (n) /træm/: xe điện, tàu điện

extended family (n) /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/: gia đình nhiều thế hệ cùng sống chung

cooperative (adj) /kəʊˈɒpərətɪv/: hợp tác

 

nuclear family (n) /ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/: gia đình hạt nhân

A Closer Look 2

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 6 lớp 9 phần A Closer Look 2 nhé!

 

annoyed (adj) /əˈnɔɪd/: bực mình, khó chịu

astonished (adj) /əˈstɒnɪʃt/: kinh ngạc

 

pedestrian (n) /pəˈdestriən/: người đi bộ

Communication

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 6 lớp 9 phần Communication nhé!

 

exporter (n) /ekˈspɔːtə(r)/: nước xuất khẩu, người xuất khẩu

mushroom (v) /ˈmʌʃrʊm/: mọc lên như nấm

manual (adj) /ˈmænjuəl/: làm (gì đó) bằng tay

 

Skills 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 6 lớp 9 phần Skills 1 nhé!

 

clanging (adj) /klæŋɪŋ/: tiếng leng keng

boom (n) /buːm/: bùng nổ

compartment (n) /kəmˈpɑːtmənt/: toa xe

 

noticeable (adj) /ˈnəʊtɪsəbl/: gây chú ý, đáng chú ý

Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 6

  • Đề tiếng Anh lớp 9 Unit 6 Vietnam: Then and Now
  • Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 6
  • Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 6

GETTING STARTED

A CLOSER LOOK 1

A CLOSER LOOK 2

SKILLS 1

SKILLS 2

LOOKING BACK

Vocabulary

LÀM BÀI

 

#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit6lop9 #tienganhlop9unit6 #tuvungtienganhlop9unit6

Tiếp theo:


HOCHAY.COM - Đầu tư bởi công ty CP Học Hay

Trụ sở cơ quan: Số 145 Lê Quang Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Điện thoại: 028 3510 7799

Email: lienhe@hochay.com

@ Đối tác: ViecLamVui.com - Đăng Tuyển Dụng Miễn Phí, Tìm Việc Nhanh, Việc Làm 24h

@ Đối tác: ViecLamVui.edu.vn - Đào tạo Kỹ Năng, Đào tạo Thương mại điện tử

Giấy chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 0315260428 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 07/09/2018

Mạng xã hội HocHay - Giấy phép MXH số 61/GP-BTTTT ngày 19/02/2019