Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 7: Recipes and Eating Habits – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 9 Unit 7 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 7: Recipes and Eating Habits
Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 7
chop (v): chặt
cube (n): miếng hình lập phương
deep-fry (v): rán ngập mỡ
dip (v): nhúng
drain (v): làm ráo nước
garnish (v): trang trí (món ăn)
grate (v): nạo
grill (v): nướng
marinate (v): ướp
peel (v): gọt vỏ, bóc vỏ
purée (v): xay nhuyễn
roast (v): quay
shallot (n): hành khô
simmer (v): om
spread (v): phết
sprinkle (v): rắc
slice (v): cắt lát
staple (n): lương thực chính
starter (n): món khai vị
steam (v): hấp
stew (v): hầm
stir-fry (v): xào
tender (adj): mềm
versatile (adj): đa dụng
whisk (v): đánh (trứng…)
Mindmap Unit 7 lớp 9 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 9 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 9 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 9 Unit 7 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen
- 1 - 9
- 10 - 17
- 18 - 25
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 7 có phiên âm - Vocabulary Unit 7 9th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 7 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 7 lớp 9 phần Getting Started nhé!
starter (n) /ˈstɑːtə(r)/: món khai vị
versatile (adj) /ˈvɜːsətaɪl/: đa dụng
drain (v) /dreɪn/: làm ráo nước
peel (v) /piːl/: gọt vỏ, bóc vỏ
chop (v) /tʃɒp/: chặt
A Closer Look 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 7 lớp 9 phần A Closer Look 1 nhé!
whisk (v) /wɪsk/: đánh (trứng…)
slice (v) /slaɪs/: cắt lát
spread (v) /spred/: phết
sprinkle (v) /ˈsprɪŋkl/: rắc
marinate (v) /ˈmærɪneɪt/: ướp
grate (v) /ɡreɪt/: nạo
dip (v) /dɪp/: nhúng
stir-fry (v) /stɜː(r)-fraɪ/: xào
deep-fry (v) /diːp-fraɪ/: rán ngập mỡ
grill (v) /ɡrɪl/: nướng
roast (v) /rəʊst/: quay
steam (v) /stiːm/: hấp
stew (v) /stjuː/: hầm
simmer (v) /ˈsɪmə(r)/: om
Communication
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 7 lớp 9 phần Communication nhé!
shallot (n) /ʃəˈlɒt/: hành khô
cube (n) /kjuːb/: miếng hình lập phương
garnish (v) /ˈɡɑːrnɪʃ/: trang trí (món ăn)
purée (v) /ˈpjʊəreɪ/: xay nhuyễn
tender (adj) /ˈtendə(r)/: mềm
Skills 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 7 lớp 9 phần Skills 1 nhé!
staple (n) /ˈsteɪpl/: lương thực chính
Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 7
- Đề tiếng Anh lớp 9 Unit 7 Recipes and Eating Habits
- Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 7
- Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 7
GETTING STARTED
A CLOSER LOOK 1
A CLOSER LOOK 2
COMMUNICATION
SKILLS 1
SKILLS 2
LOOKING BACK
Vocabulary
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit7lop9 #tienganhlop9unit7 #tuvungtienganhlop9unit7
Tiếp theo:
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}