Video Từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 7: Recipes and Eating Habits - Học Hay


Đăng bởi Khánh Ly | 04/06/2021 | 4336
Cách đọc, phát âm từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 7: Recipes and Eating Habits | Video Học Hay

Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 7: Recipes and Eating Habits – HocHay

Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 9 Unit 7 từ vựng các bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 7: Recipes and Eating Habits

Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 7

chop (v): chặt

cube (n): miếng hình lập phương

deep-fry (v): rán ngập mỡ

dip (v): nhúng

drain (v): làm ráo nước

garnish (v): trang trí (món ăn)

grate (v): nạo

grill (v): nướng

marinate (v): ướp

peel (v): gọt vỏ, bóc vỏ

purée (v): xay nhuyễn

roast (v): quay

shallot (n): hành khô

simmer (v): om

spread (v): phết

sprinkle (v): rắc

slice (v): cắt lát

staple (n): lương thực chính

starter (n): món khai vị

steam (v): hấp

stew (v): hầm

stir-fry (v): xào

tender (adj): mềm

versatile (adj): đa dụng

whisk (v): đánh (trứng…)

Mindmap Unit 7 lớp 9 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 9 qua sơ đồ tư duy thông minh

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 9 bằng mindmap

10 từ mới tiếng Anh lớp 9 Unit 7 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen

  • 1 - 9

  • 10 - 17

  • 18 - 25

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 7 có phiên âm - Vocabulary Unit 7 9th Grade

HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 7 chương trình mới:

Getting Started

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 7 lớp 9 phần Getting Started nhé!

 

starter (n) /ˈstɑːtə(r)/: món khai vị

versatile (adj) /ˈvɜːsətaɪl/: đa dụng

drain (v) /dreɪn/: làm ráo nước

peel (v) /piːl/: gọt vỏ, bóc vỏ

 

chop (v) /tʃɒp/: chặt

A Closer Look 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 7 lớp 9 phần A Closer Look 1 nhé!

 

whisk (v) /wɪsk/: đánh (trứng…)

slice (v) /slaɪs/: cắt lát

spread (v) /spred/: phết

sprinkle (v) /ˈsprɪŋkl/: rắc

marinate (v) /ˈmærɪneɪt/: ướp

grate (v) /ɡreɪt/: nạo

dip (v) /dɪp/: nhúng

stir-fry (v) /stɜː(r)-fraɪ/: xào

deep-fry (v) /diːp-fraɪ/: rán ngập mỡ

grill (v) /ɡrɪl/: nướng

roast (v) /rəʊst/: quay

steam (v) /stiːm/: hấp

stew (v) /stjuː/: hầm

simmer (v) /ˈsɪmə(r)/: om

 

Communication

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 7 lớp 9 phần Communication nhé!

 

shallot (n) /ʃəˈlɒt/: hành khô

cube (n) /kjuːb/: miếng hình lập phương

garnish (v) /ˈɡɑːrnɪʃ/: trang trí (món ăn)

purée (v) /ˈpjʊəreɪ/: xay nhuyễn

 

tender (adj) /ˈtendə(r)/: mềm

Skills 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 7 lớp 9 phần Skills 1 nhé!

 

staple (n) /ˈsteɪpl/: lương thực chính

Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 7

  • Đề tiếng Anh lớp 9 Unit 7 Recipes and Eating Habits
  • Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 7
  • Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 7

GETTING STARTED

A CLOSER LOOK 1

A CLOSER LOOK 2

COMMUNICATION

SKILLS 1

SKILLS 2

LOOKING BACK

Vocabulary

LÀM BÀI

 

#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit7lop9 #tienganhlop9unit7 #tuvungtienganhlop9unit7

Tiếp theo:


HOCHAY.COM - Đầu tư bởi công ty CP Học Hay

Trụ sở cơ quan: Số 145 Lê Quang Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Điện thoại: 028 3510 7799

Email: lienhe@hochay.com

@ Đối tác: ViecLamVui.com - Đăng Tuyển Dụng Miễn Phí, Tìm Việc Nhanh, Việc Làm 24h

@ Đối tác: ViecLamVui.edu.vn - Đào tạo Kỹ Năng, Đào tạo Thương mại điện tử

Giấy chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 0315260428 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 07/09/2018

Mạng xã hội HocHay - Giấy phép MXH số 61/GP-BTTTT ngày 19/02/2019